Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiệt mạng
* verb
- to lose one's life, die
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thiệt mạng
- to lose one's life; to meet one's death; to perish; to pop off; to die|= trận lụt đã làm cho hàng trăm người thiệt mạng hundreds of human lives were lost in the flood
* Từ tham khảo/words other:
-
chuẩn bị sẵn một kế hoạch
-
chuẩn bị sẵn sàng
-
chuẩn bị sẵn sàng hành động
-
chuẩn bị thả neo
-
chuẩn bị trước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiệt mạng
* Từ tham khảo/words other:
- chuẩn bị sẵn một kế hoạch
- chuẩn bị sẵn sàng
- chuẩn bị sẵn sàng hành động
- chuẩn bị thả neo
- chuẩn bị trước