Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiết bì
* adj
- leaden
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thiết bì
* ttừ|- leaden; iron-skin|= da thiết bì iron-coloured skin
* Từ tham khảo/words other:
-
chuẩn bị chiến đấu
-
chuẩn bị cho
-
chuẩn bị cho có đủ tư cách
-
chuẩn bị cho mùa đông
-
chuẩn bị chu đáo và bí mật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiết bì
* Từ tham khảo/words other:
- chuẩn bị chiến đấu
- chuẩn bị cho
- chuẩn bị cho có đủ tư cách
- chuẩn bị cho mùa đông
- chuẩn bị chu đáo và bí mật