Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiền sư
- bonze, buddist priest, zen buddhist, zen teacher, honorific title for a buddhist monk
* Từ tham khảo/words other:
-
người kể lại
-
người kể truyện
-
người kế tục
-
người kế vị
-
người kèm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiền sư
* Từ tham khảo/words other:
- người kể lại
- người kể truyện
- người kế tục
- người kế vị
- người kèm