Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
theo gương
* verb
- to follow the example of
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
theo gương
* đtừ|- to follow the example of
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa lọc
-
chua loét
-
chữa lỗi
-
chua lòm
-
chưa luyện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
theo gương
* Từ tham khảo/words other:
- chưa lọc
- chua loét
- chữa lỗi
- chua lòm
- chưa luyện