thiên hạ | * noun - world the people |
thiên hạ | - xem người đời|= mặc thiên hạ muốn nói gì thì nói let the world say what it will|- xem người ta|= thiên hạ thấy nó giàu đâm ra ganh people envy (him) his wealth|= tôi chẳng cần biết thiên hạ nghĩ gì i don't care what folk think|- xem người khác|= ráng học tiếng anh như thiên hạ, khỏi hơn khỏi kém ai try to learn english like others, no better and no worse |
* Từ tham khảo/words other:
- chữa trị
- chữa trị đa khoa
- chưa trở
- chứa trọ
- chúa trời