Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chưa trở
* ttừ|- unfermented
* Từ tham khảo/words other:
-
mảnh đất nhỏ
-
mảnh đất nhỏ có rào
-
mảnh dẻ
-
mảnh đẽo
-
mảnh đi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chưa trở
* Từ tham khảo/words other:
- mảnh đất nhỏ
- mảnh đất nhỏ có rào
- mảnh dẻ
- mảnh đẽo
- mảnh đi