Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiên đường
* noun
- paradise, heaven, elysium
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thiên đường
- paradise; heaven; elysium|= thiên đường tại thế earthly paradise; heaven/paradise on earth; shangri-la|= lên thiên đường to go to heaven/paradise
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa trau chuốt
-
chữa trị
-
chữa trị đa khoa
-
chưa trở
-
chứa trọ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiên đường
* Từ tham khảo/words other:
- chưa trau chuốt
- chữa trị
- chữa trị đa khoa
- chưa trở
- chứa trọ