Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiên can
* noun
- heaven's stem
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thiên can
* dtừ|- heaven's stem (one of ten cyclical terms used in numbering a series of reckoning years)
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa tinh cất
-
chưa tinh chế
-
chưa tính đến
-
chưa tốt
-
chưa trả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiên can
* Từ tham khảo/words other:
- chưa tinh cất
- chưa tinh chế
- chưa tính đến
- chưa tốt
- chưa trả