Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thích tự
- brand (in order to punish)
* Từ tham khảo/words other:
-
thảo lược
-
tháo lưỡi lê
-
thao luyện
-
thảo mao trùng
-
tháo mắt xích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thích tự
* Từ tham khảo/words other:
- thảo lược
- tháo lưỡi lê
- thao luyện
- thảo mao trùng
- tháo mắt xích