Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thị trường khu vực
- regional market; area market
* Từ tham khảo/words other:
-
hộp bút
-
hộp bút chì
-
hợp ca
-
hợp cách
-
hợp cẩn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thị trường khu vực
* Từ tham khảo/words other:
- hộp bút
- hộp bút chì
- hợp ca
- hợp cách
- hợp cẩn