Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghiên bút
- (từ cũ) như bút nghiên
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nghiên bút
- (từ cũ) như bút nghiên|- ink-slab, and writting brush; letters, literature, literary career
* Từ tham khảo/words other:
-
cây dừa cạn
-
cây dưa chuột
-
cây dừa dại
-
cây dưa gang tây
-
cây dưa hấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghiên bút
* Từ tham khảo/words other:
- cây dừa cạn
- cây dưa chuột
- cây dừa dại
- cây dưa gang tây
- cây dưa hấu