nghiện | - Be addicted tọ =Nghiền rượu+To be addicted to drugs =Nghiện chè+To be addicted to strong tea =Nghiện thuốc phiện+To be an opium addict |
nghiện | - addicted to something; dependent on/upon something; having a weakness for something|= nghiện chè đậm to be addicted to strong tea; to have a weakness for strong tea|= cô ấy chưa khỏi nghiện hẳn she's not completely freed from drug addiction |
* Từ tham khảo/words other:
- cây đuôi chồn
- cây đuôi công
- cấy dưới da
- cây dương lá rung
- cây dương lá rụng