Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thí quan
- examiner, procter in an examination
* Từ tham khảo/words other:
-
thời gian vô tận
-
thời gian vui nhộn
-
thời gian yên tĩnh
-
thói giăng hoa
-
thời giờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thí quan
* Từ tham khảo/words other:
- thời gian vô tận
- thời gian vui nhộn
- thời gian yên tĩnh
- thói giăng hoa
- thời giờ