Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tru diệt
- to destroy; to annihilate; to exterminate
* Từ tham khảo/words other:
-
thương phiếu nước ngoài
-
thương phong
-
thương phụ
-
thường phục
-
thượng phương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tru diệt
* Từ tham khảo/words other:
- thương phiếu nước ngoài
- thương phong
- thương phụ
- thường phục
- thượng phương