Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thị mẹt
- name given to girls, for fun
* Từ tham khảo/words other:
-
cho ra đồng ăn cỏ
-
cho ra khỏi quân đội
-
cho ra ngoài
-
cho ra ngoài lề
-
cho ra rìa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thị mẹt
* Từ tham khảo/words other:
- cho ra đồng ăn cỏ
- cho ra khỏi quân đội
- cho ra ngoài
- cho ra ngoài lề
- cho ra rìa