Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rét khan
- dry cold
* Từ tham khảo/words other:
-
trứ tác
-
trú tại
-
trú tạm
-
trú tâm
-
trừ tận gốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rét khan
* Từ tham khảo/words other:
- trứ tác
- trú tại
- trú tạm
- trú tâm
- trừ tận gốc