Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thép rèn
- forged steel
* Từ tham khảo/words other:
-
không đóng khung
-
không động lòng
-
không động lòng thương
-
không đồng nhất
-
không đồng phân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thép rèn
* Từ tham khảo/words other:
- không đóng khung
- không động lòng
- không động lòng thương
- không đồng nhất
- không đồng phân