Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người có tính lông bông
* dtừ|- whipster
* Từ tham khảo/words other:
-
nhét chưa đủ
-
nhét đầy
-
nhét kín
-
nhét mỡ vào thịt để rán
-
nhét quá đầy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người có tính lông bông
* Từ tham khảo/words other:
- nhét chưa đủ
- nhét đầy
- nhét kín
- nhét mỡ vào thịt để rán
- nhét quá đầy