Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người có tính cách yếu đuối
* thngữ|- a chinless wonder
* Từ tham khảo/words other:
-
không nhìn thấy
-
không nhìn thấy được
-
không nhìn thấy trước được
-
không nhìn xa thấy trước
-
không nhớ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người có tính cách yếu đuối
* Từ tham khảo/words other:
- không nhìn thấy
- không nhìn thấy được
- không nhìn thấy trước được
- không nhìn xa thấy trước
- không nhớ