Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thế tiến thoái lưỡng nan
* dtừ|- dilemma
* Từ tham khảo/words other:
-
có thể chất vấn
-
có thể chạy lâu mà không nghỉ
-
có thể chạy rất nhanh
-
có thể chìm được
-
có thể chịu đựng được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thế tiến thoái lưỡng nan
* Từ tham khảo/words other:
- có thể chất vấn
- có thể chạy lâu mà không nghỉ
- có thể chạy rất nhanh
- có thể chìm được
- có thể chịu đựng được