Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thề thốt
- make/take swear an oath
* Từ tham khảo/words other:
-
người miền tây nước mỹ
-
người miền xuôi
-
người miêu tả
-
người mình
-
người mình đã chiếm đoạt được cảm tình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thề thốt
* Từ tham khảo/words other:
- người miền tây nước mỹ
- người miền xuôi
- người miêu tả
- người mình
- người mình đã chiếm đoạt được cảm tình