Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thề thốt
- make/take swear an oath
* Từ tham khảo/words other:
-
trái với hiến pháp
-
trái với lề thói nghị viện
-
trái với lẽ thường
-
trái với luân lý
-
trái với luân thường đạo lý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thề thốt
* Từ tham khảo/words other:
- trái với hiến pháp
- trái với lề thói nghị viện
- trái với lẽ thường
- trái với luân lý
- trái với luân thường đạo lý