Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thể phân tán
* dtừ|- dispersoid
* Từ tham khảo/words other:
-
không có người bênh vực
-
không có người cầm đầu
-
không có người chỉ dẫn
-
không có người chiếm hữu vĩnh viễn
-
không có người chiếm trước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thể phân tán
* Từ tham khảo/words other:
- không có người bênh vực
- không có người cầm đầu
- không có người chỉ dẫn
- không có người chiếm hữu vĩnh viễn
- không có người chiếm trước