giồng | - (tiếng địa phương) (như trồng) Plant, grow =Tháng hai giồng cà, tháng ba trồng đỗ+In the second lunar month one grows egg-plants, in the third one plants beans |
giồng | - (tiếng địa phương|- như trồng plant, grow|= tháng hai giồng cà, tháng ba trồng đỗ in the second lunar month one grows egg-plants, in the third one plants beans |
* Từ tham khảo/words other:
- bó trí
- bố trí
- bố trí chéo nhau
- bố trí của cửa sổ trong nhà
- bố trí lại