giống | * noun - kind; race; breed; gender; sex * verb - to look like; to resemble =giống nhau+to resemble one another |
giống | - race; breed; variety; stock|= một giống lúa cao sản a high-yield rice variety|- seed; kept for breeding purposes|= khoai giống seed potatoes|= động vật được giữ lại làm giống animal kept for breeding purposes; breeder|- (ngôn ngữ học) gender; to look like...; to resemble; to take after...; to favour|= anh ta giống bố anh ta như khuôn đúc he's the spit of his father; he's the spitting image of his father|- xem giống như |
* Từ tham khảo/words other:
- bố trí
- bố trí chéo nhau
- bố trí của cửa sổ trong nhà
- bố trí lại
- bố trí lực lượng cảnh sát cho