Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thế mạnh
- position of strength|= ở thế mạnh to be in a strong position; to be in a position of strength|= đảm nhận việc gì khi đang ở thế mạnh to undertake something from a position of strength|- strong point; strength
* Từ tham khảo/words other:
-
chả lụa
-
cha mẹ
-
cha mẹ chồng
-
cha mẹ đỡ đầu
-
cha mẹ nuôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thế mạnh
* Từ tham khảo/words other:
- chả lụa
- cha mẹ
- cha mẹ chồng
- cha mẹ đỡ đầu
- cha mẹ nuôi