Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thế mà
- however, yet, still; nevertheless, for all that
* Từ tham khảo/words other:
-
quá chuyên môn
-
quá cố
-
quả có cánh
-
quả có gai
-
quả có nhiều gai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thế mà
* Từ tham khảo/words other:
- quá chuyên môn
- quá cố
- quả có cánh
- quả có gai
- quả có nhiều gai