Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thể giao tử
* dtừ|- gametophyte
* Từ tham khảo/words other:
-
phần đất giữa hai nước triều
-
phần đất tách ra
-
phần đầu
-
phấn đấu
-
phần đầu cạo trọc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thể giao tử
* Từ tham khảo/words other:
- phần đất giữa hai nước triều
- phần đất tách ra
- phần đầu
- phấn đấu
- phần đầu cạo trọc