Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thể dục dụng cụ
- exercises on the apparatus; apparatus work
* Từ tham khảo/words other:
-
ngụ tại
-
ngũ tạng
-
ngư thạch
-
ngữ thái học
-
ngũ thập tri thiên mệnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thể dục dụng cụ
* Từ tham khảo/words other:
- ngụ tại
- ngũ tạng
- ngư thạch
- ngữ thái học
- ngũ thập tri thiên mệnh