Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thế công
- offensive|= chuyển sang thế công to go over to the offensive; to go on the offensive; to take the offensive
* Từ tham khảo/words other:
-
người dự báo thời tiết
-
người dự bữa ăn
-
người dự buổi chầu
-
người dự buổi khiêu vũ đeo mặt nạ
-
người du cư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thế công
* Từ tham khảo/words other:
- người dự báo thời tiết
- người dự bữa ăn
- người dự buổi chầu
- người dự buổi khiêu vũ đeo mặt nạ
- người du cư