Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thế công
- offensive|= chuyển sang thế công to go over to the offensive; to go on the offensive; to take the offensive
* Từ tham khảo/words other:
-
sáng sớm tinh mơ
-
sang sửa
-
sáng sủa
-
sang sửa lần cuối
-
sang sửa lần cuối cùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thế công
* Từ tham khảo/words other:
- sáng sớm tinh mơ
- sang sửa
- sáng sủa
- sang sửa lần cuối
- sang sửa lần cuối cùng