Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thề bỏ
- to swear to give up...; to forswear|= ông ta thề bỏ thuốc lá he sworns/pledges to give up smoking
* Từ tham khảo/words other:
-
bâu áo
-
bầu bán
-
bầu bạn
-
bầu bằng da thú
-
bầu bằng phiếu kín
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thề bỏ
* Từ tham khảo/words other:
- bâu áo
- bầu bán
- bầu bạn
- bầu bằng da thú
- bầu bằng phiếu kín