Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thấy giá
* nđtừ|- freeze
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ phai màu
-
chỗ phân nhánh
-
chỗ phát cước
-
chó phèn
-
cho phép
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thấy giá
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ phai màu
- chỗ phân nhánh
- chỗ phát cước
- chó phèn
- cho phép