thầy | * noun - teacher, master, father, dad |
thầy | - dad; daddy; classifier for traditional scholars or white-collar workers|- xem thầy giáo|= bạn tôi là thầy dạy toán my friend is a maths teacher|= ông làm thầy bao lâu rồi? how long have you gone into teaching? |
* Từ tham khảo/words other:
- chưa kể
- chứa kẻ gian
- chưa kết hôn
- chưa khai
- chưa khai hóa