chưa kể | - not including; exclusive of...; not to mention|= 80 người, chưa kể giám đốc eighty people not including the director|= máy bay có phi hành đoàn hai mươi người, chưa kể các phi công thực tập the plane has an aircrew of 20 exclusive of trainee pilots |
* Từ tham khảo/words other:
- lẽ phải thuộc về kẻ mạnh
- lẽ phải trái
- lễ phẩm
- lễ pháo
- lễ phát bằng