Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chứa kẻ gian
- harbour criminals
* Từ tham khảo/words other:
-
người vạch mặt
-
người vạch ra
-
người vạm vỡ
-
người vận động
-
người vận động bầu cử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chứa kẻ gian
* Từ tham khảo/words other:
- người vạch mặt
- người vạch ra
- người vạm vỡ
- người vận động
- người vận động bầu cử