Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thắt đáy
- take in, contract, make narrower
* Từ tham khảo/words other:
-
mắc bệnh đái đường
-
mắc bệnh đau khớp
-
mắc bệnh ecpet
-
mắc bệnh gan
-
mắc bệnh gạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thắt đáy
* Từ tham khảo/words other:
- mắc bệnh đái đường
- mắc bệnh đau khớp
- mắc bệnh ecpet
- mắc bệnh gan
- mắc bệnh gạo