Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
do mệnh trời
* ttừ|- providential
* Từ tham khảo/words other:
-
phép vét kiệt
-
phép vua
-
phép vua thua lệ làng
-
phép xã giao
-
phép xấp xỉ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
do mệnh trời
* Từ tham khảo/words other:
- phép vét kiệt
- phép vua
- phép vua thua lệ làng
- phép xã giao
- phép xấp xỉ