bực dọc | * verb & adj - (To be) testy =không nén nổi bực dọc, hầm hầm bỏ đi+unable to suppress his testiness, he left with black looks =cau mặt lại, tỏ vẻ bực dọc+to frown in a fit of testiness =trả lời một cách bực dọc+to answer testily |
bực dọc | * đtừ, ttừ|-(to be) testy|= không nén nổi bực dọc, hầm hầm bỏ đi unable to suppress his testiness, he left with black looks|= cau mặt lại, tỏ vẻ bực dọc to frown in a fit of testiness|- như bực bõ |
* Từ tham khảo/words other:
- bãi chợ
- bãi chọi gà
- bãi chơi gôn
- bãi chơi ki
- bãi chứa