Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thật đấy
- honestly; (sentence adverb used to emphasize that you are speaking the truth)
* Từ tham khảo/words other:
-
đằm đằm
-
đầm đầm châu sa
-
đăm đăm chiêu chiêu
-
dấm dẳn
-
dâm đãng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thật đấy
* Từ tham khảo/words other:
- đằm đằm
- đầm đầm châu sa
- đăm đăm chiêu chiêu
- dấm dẳn
- dâm đãng