Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thất bại nặng nề
- to suffer heavy losses
* Từ tham khảo/words other:
-
thánh gioóc
-
thành giường
-
thanh gỗ dẹt
-
thanh gỗ giữ ván cửa
-
thanh gỗ mỏng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thất bại nặng nề
* Từ tham khảo/words other:
- thánh gioóc
- thành giường
- thanh gỗ dẹt
- thanh gỗ giữ ván cửa
- thanh gỗ mỏng