Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hội đồng gia tộc
- family council
* Từ tham khảo/words other:
-
đeo cà vạt
-
dẻo chân
-
dẻo chân dẻo tay
-
đeo cùm vào cổ
-
dẻo dai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hội đồng gia tộc
* Từ tham khảo/words other:
- đeo cà vạt
- dẻo chân
- dẻo chân dẻo tay
- đeo cùm vào cổ
- dẻo dai