Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thất bại nặng nề
- to suffer heavy losses
* Từ tham khảo/words other:
-
thân mẫu
-
thân máy bay
-
thần mày trắng
-
thần méc-cua
-
thân mến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thất bại nặng nề
* Từ tham khảo/words other:
- thân mẫu
- thân máy bay
- thần mày trắng
- thần méc-cua
- thân mến