Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thắp đèn ban ngày
* thngữ|- to burn daylight
* Từ tham khảo/words other:
-
phạt vi cảnh
-
phạt vi phạm kỷ luật
-
phạt việc chặn trái phép
-
phát xạ
-
phát xạ điện tử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thắp đèn ban ngày
* Từ tham khảo/words other:
- phạt vi cảnh
- phạt vi phạm kỷ luật
- phạt việc chặn trái phép
- phát xạ
- phát xạ điện tử