Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy đo độ sáng
- exposure meter; light meter
* Từ tham khảo/words other:
-
cuộn cảm điện
-
cuộn cảm kháng
-
cuộn cảm ứng
-
cuộn câu đối
-
cuộn chỉ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy đo độ sáng
* Từ tham khảo/words other:
- cuộn cảm điện
- cuộn cảm kháng
- cuộn cảm ứng
- cuộn câu đối
- cuộn chỉ