thanh toán | * verb - to liquidate |
thanh toán | - to pay; to settle; to honour|= thanh toán hóa đơn to pay a bill/check|= nhận hàng rồi mới thanh toán xem lĩnh hóa giao ngân|- payment|= thời hạn thanh toán payment term/period|= trường hợp không chịu thanh toán failure to pay; non-payment|- payable|= thanh toán bằng tiền mặt payable in cash|- to liquidate; to eliminate|= có vấn đề phải thanh toán với ai to have a bone to pick with somebody; to have an old score to settle with somebody; to settle/to square accounts with somebody |
* Từ tham khảo/words other:
- chứa amoniac
- chưa ăn
- chưa ăn gì
- chứa bạc
- chưa bác được