Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thánh thượng
* noun
- emperor, king
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thánh thượng
- emperor; king|= thánh thượng giá lâm! here comes the king!|- your highness; your majesty|= muôn tâu thánh thượng, hạ thần vô cùng ân hận về việc này your highness, i'm so sorry about all this
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa bị vạch trần
-
chưa biết
-
chưa biết đi đã đòi chạy
-
chữa bịnh
-
chưa bỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thánh thượng
* Từ tham khảo/words other:
- chưa bị vạch trần
- chưa biết
- chưa biết đi đã đòi chạy
- chữa bịnh
- chưa bỏ