Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chữa bịnh
* verb
-to cure; to treat a patient
=phòng bịnh hơn chữa bịnh+Prevention is better than cure
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chữa bịnh
* đtừ|- to cure; to treat a patient
* Từ tham khảo/words other:
-
báo điềm
-
báo điềm cáo chung
-
báo điềm gỡ
-
báo điềm gở
-
báo điềm tận số
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chữa bịnh
* Từ tham khảo/words other:
- báo điềm
- báo điềm cáo chung
- báo điềm gỡ
- báo điềm gở
- báo điềm tận số