Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thánh thi
* noun
- psalm
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thánh thi
* dtừ|- psalm; sacred poetry
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa bị tìm tòi đến
-
chưa bị vạch trần
-
chưa biết
-
chưa biết đi đã đòi chạy
-
chữa bịnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thánh thi
* Từ tham khảo/words other:
- chưa bị tìm tòi đến
- chưa bị vạch trần
- chưa biết
- chưa biết đi đã đòi chạy
- chữa bịnh