Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thanh nhãn
- clear eyes
* Từ tham khảo/words other:
-
luống cây lùn bố trí thành hình
-
lượng chất
-
lượng chất đốt tồn dư
-
lượng chất nổ
-
lượng chảy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thanh nhãn
* Từ tham khảo/words other:
- luống cây lùn bố trí thành hình
- lượng chất
- lượng chất đốt tồn dư
- lượng chất nổ
- lượng chảy