Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lừ khừ
- Feel out of sorts, sicken for
=lừ khừ như muốn cúm+To sicken for flu
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lừ khừ
- feel out of sorts, sicken for|= lừ khừ như muốn cúm to sicken for flu
* Từ tham khảo/words other:
-
càng sớm càng tốt
-
cảng sông
-
căng tách ra
-
căng tai
-
cẳng tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lừ khừ
* Từ tham khảo/words other:
- càng sớm càng tốt
- cảng sông
- căng tách ra
- căng tai
- cẳng tay